Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
à uôm
* verb
- To lump together
=anh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uôm+you must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
à uôm
* đtừ|- to lump together
* Từ tham khảo/words other:
-
ả đào
-
a di đà phật
-
á đông
-
a dua
-
ả giang hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
à uôm
* Từ tham khảo/words other:
- ả đào
- a di đà phật
- á đông
- a dua
- ả giang hồ