Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
á đông
- oriental|= hấp thụ tư tưởng á đông to imbibe oriental thoughts|= duy trì truyền thống á đông to maintain oriental traditions
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt ngoài bề mặt
-
mất ngôi vua
-
mất ngọn
-
mất ngôn ngữ
-
mật ngọt chết ruồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
á đông
* Từ tham khảo/words other:
- mặt ngoài bề mặt
- mất ngôi vua
- mất ngọn
- mất ngôn ngữ
- mật ngọt chết ruồi