Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
á đông
- oriental|= hấp thụ tư tưởng á đông to imbibe oriental thoughts|= duy trì truyền thống á đông to maintain oriental traditions
* Từ tham khảo/words other:
-
tre non
-
tre nứa
-
tre pheo
-
trẻ ra
-
trẻ ranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
á đông
* Từ tham khảo/words other:
- tre non
- tre nứa
- tre pheo
- trẻ ra
- trẻ ranh