a tòng | * verb - To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone =hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này+he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman |
a tòng | - xem thông đồng |
* Từ tham khảo/words other:
- á âu
- á châu
- ả đào
- a di đà phật
- á đông