Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
á âu
- eurasia|= người có bố mẹ âu và á; người á âu eurasian|- orient|= á đông và tây phương the orient and the occident|= á đông huyền bí mysterious orient
* Từ tham khảo/words other:
-
tạp thu
-
tạp thực
-
tạp thuyết
-
tập tiền
-
tập tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
á âu
* Từ tham khảo/words other:
- tạp thu
- tạp thực
- tạp thuyết
- tập tiền
- tập tin