ẩn náu | * verb - To lurk =kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp+the murder was lurking in the dense forest =tư tưởng xấu ẩn náu trong người+evil thinking lurks in one |
ẩn náu | - to hide; to shelter; to lurk|= kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp the murder was lurking in the dense forest|= tư tưởng xấu ẩn náu trong người evil thinking lurks in one |
* Từ tham khảo/words other:
- âm nhấn
- ấm no
- âm nước
- ấm nước
- ấm ớ