Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nên làm ra
- to thrive; to flourish; to prosper|= công ty ấy từng có một thời ăn nên làm ra it is a once-flourishing company
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm rễ
-
đám rối
-
đám rối dương
-
đám rước
-
đám rước lộng lẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nên làm ra
* Từ tham khảo/words other:
- đâm rễ
- đám rối
- đám rối dương
- đám rước
- đám rước lộng lẫy