Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt buộc phải ngừng hoạt động
* thngữ|- to be tied up
* Từ tham khảo/words other:
-
việc đánh cá
-
việc đạo
-
việc đào hào
-
việc đào huyệt
-
việc đào mương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt buộc phải ngừng hoạt động
* Từ tham khảo/words other:
- việc đánh cá
- việc đạo
- việc đào hào
- việc đào huyệt
- việc đào mương