Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết xác
- (nói về mức độ làm việc) To death
=làm việc chết xác mà vẫn không đủ ăn+to work oneself to death without earning enough to eat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chết xác
- (nói về mức_độ làm việc) to death
* Từ tham khảo/words other:
-
băng chéo
-
bằng chì
-
bảng chỉ dẫn
-
bảng chỉ đường
-
bảng chi tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết xác
* Từ tham khảo/words other:
- băng chéo
- bằng chì
- bảng chỉ dẫn
- bảng chỉ đường
- bảng chi tiết