Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết yểu
- to die prematurely; to die young; to die in the prime of youth|= trường hợp chết yểu premature/untimely death
* Từ tham khảo/words other:
-
khu trung tuyến
-
khu trưởng
-
khu tu bổ
-
khu tử địa
-
khu tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết yểu
* Từ tham khảo/words other:
- khu trung tuyến
- khu trưởng
- khu tu bổ
- khu tử địa
- khu tự do