Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước non
- land, scenery; (dùng với ý phủ định) profit, benefit, advantage|= nước non gì đâu no advantage whatsoever!|- water and mountains; country; land; use, benefit|= nước non gì đâu derive no benefit (from)
* Từ tham khảo/words other:
-
môi sinh
-
mới sinh
-
mồi sớm
-
môi son
-
mới sơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước non
* Từ tham khảo/words other:
- môi sinh
- mới sinh
- mồi sớm
- môi son
- mới sơn