Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rum
- Safflower
-Rum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rum
- safflower; rum; tinctorial tree; purple (màu rum)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đau
-
chỗ đậu
-
chó đầu cao
-
chỗ đầu gối quần
-
chỗ đậu tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rum
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đau
- chỗ đậu
- chó đầu cao
- chỗ đầu gối quần
- chỗ đậu tàu