rùm beng | - (thông tục) Ballyhoo, undue fuss =Làm rùm beng lên+To raise a ballyhoo about something |
rùm beng | - (thông tục)(làm rùm beng) to make a lot of noise about something; to raise a ballyhoo about something|= họ làm rùm beng về việc cấm tuần hành vì hòa bình they made a lot of noise about banning the peace march |
* Từ tham khảo/words other:
- chó đầu cao
- chỗ đầu gối quần
- chỗ đậu tàu
- cho đầu thai
- chỗ dày đặc