Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rùm
- Rock-salt.
-(địa phương) Noisy, boisterous
=Kêu rùm lên+To cry noisily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rùm
- rock-salt; (địa phương) noisy, boisterous|= kêu rùm lên to cry noisily
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đậu
-
chó đầu cao
-
chỗ đầu gối quần
-
chỗ đậu tàu
-
cho đầu thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rùm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đậu
- chó đầu cao
- chỗ đầu gối quần
- chỗ đậu tàu
- cho đầu thai