Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhúng vào nước lạnh
* ngđtừ|- quench
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian hoạt động mạnh
-
thời gian hoạt động ngắn
-
thời gian học nghề
-
thời gian học tập
-
thời gian học việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhúng vào nước lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian hoạt động mạnh
- thời gian hoạt động ngắn
- thời gian học nghề
- thời gian học tập
- thời gian học việc