chị | * noun - Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister) =chị ruột+elder blood sister =chị dâu+sister-in-law (one's elder brother's wife) =chị họ+first female cousin (one's either parent's elder brother's or sister's daughter) - (Form of address for young women or women about or above one's age, or young women younger than one) |
chị | - elder sister|= thằng bé này hay ăn hiếp chị nó this little boy often bullies his elder sister|- you|= chị là ai? who are you?|- i, me (used when talking with one's younger brother or sister)|= chị là cô giáo, nên chị thông cảm nỗi đau của cô ấy i'm a woman teacher, so i sympathize with her in her grief|- xem chị ấy|= người phụ nữ này là y tá chị luôn ân cần với bệnh nhân this woman is a nurse she always has a good bedside manner|- your wife|= bao giờ chị đi làm lại vậy anh? when will your wife return to work? |
* Từ tham khảo/words other:
- băng dính
- bảng đính chính
- bằng đồ thị
- bằng đòn vọt
- băng đồng