Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhay nhay
- xem nhay (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhay nhay
- xem nhay|- saw off (with a blunt knife)
* Từ tham khảo/words other:
-
chạch
-
chai
-
chài
-
chái
-
chải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhay nhay
* Từ tham khảo/words other:
- chạch
- chai
- chài
- chái
- chải