chạch | * noun - Loach =lươn ngắn lại chê chạch dài+the swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black |
chạch | * dtừ|- loach; small eel, grig, loach|= lươn ngắn lại chê chạch dài the swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black |
* Từ tham khảo/words other:
- bán nước
- bạn nương
- bạn ở chung buồng
- ban ơn
- bắn phá