ban ơn | * verb - To bestow favours, to grant a boon (a favour) =chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng+to combat the patronizing spirit as regards the masses |
ban ơn | * đtừ|- to bestow a favours, to grant a boon (a favour), do a favour|- như ban ân|= chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng to combat the patronizing spirit as regards the masses |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ghẹ
- ăn ghém
- ân gia
- ăn già
- ăn giá