ăn giá | * verb - To strike a bargain, to come to terms =nhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhau+the Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms) |
ăn giá | * đtừ|- to strike a bargain, to come to terms; to make arrangements about prices, agree on a price|= nhà xuất khẩu việt nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhau the vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms) |
* Từ tham khảo/words other:
- âm chủ trên
- ám chúa
- âm chuẩn
- ấm chuyên
- âm công