chai | * noun - Bottle chai ba a 1/3 liter bottle =chai bảy+a 7/10 liter bottle - Callosity, callus, corn (ở chân tay) =bàn tay nổi chai+a hand full of callosities, a callous hand * adj - Callous =cuốc nhiều quá chai tay+his hands have become callous from too much hoeing =bị mắng nhiều đã chai mặt, không biết xấu hổ là gì nữa+made callous by much abusing, he is now lost to the sense of shame -Compact, hardened |
chai | - bottle|= chai ba a 1/3 liter bottle|= chai bảy a 7/10 liter bottle|= chai con small bottle|= chai này đựng hai lít this bottle holds two litres|- callosity; callus; corn (ở chân tay)|= bàn tay nổi chai a hand full of callosities|- callous|= cuốc nhiều quá chai tay his hands have become callous from too much hoeing|- compact; hardened|= bón phân hữu cơ cho đất ruộng khỏi chai to give organic fertilizers to a field for its soil not to become compact|- xem chai mặt|= gan chai phổi đá shameless, saucy; brazen-faced |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn nương
- bạn ở chung buồng
- ban ơn
- bắn phá
- bán phá giá