chài | * noun - Casting-net =quăng chài+to throw (cast) a casting-net =kéo chài+to draw casting-net =mất cả chì lẫn chài+to lose lock, stock and barrel * verb - To fish with a casting-net - dùng phụ sau danh từ, hạn chế trong một số tổ hợp)To fish =dân chài+fishing people, fishermen =thuyền chài+a fishing boat =nghề chài+the fishing trade |
chài | * dtừ|- casting-net; seine, sweep-net|= quăng chài to throw (cast) a casting-net|= kéo chài to draw casting-net|* đtừ|- to fish with a casting-net; (dùng phụ sau danh từ , hạn chế trong một số tổ hợp) to fish|= dân chài fishing people, fishermen|= thuyền chài a fishing boat|- to charm, to bewitch, to put a spell on, to lay (someone) under a spell|= anh ta bị lây bệnh ốm mà lại tưởng bị chài he caught a contagious disease but thought he was bewitched|= hắn bị cô gái chài he was bewitched by the girl|- bewitch; cast a spell (upon); bluff, cheat |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn phá
- bán phá giá
- bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn
- bản phác hoạ
- bản phác thảo