Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chái
* noun
- Lean-to
=nhà ba gian hai chái+a house consisting of three compartments and two lean-tos
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chái
- lean-to; outbuilding; wing|= nhà ba gian hai chái a house consisting of three compartments and two lean-tos
* Từ tham khảo/words other:
-
bản phân cấp
-
bắn pháo
-
bắn pháo hoa
-
bần phạp
-
ban phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chái
* Từ tham khảo/words other:
- bản phân cấp
- bắn pháo
- bắn pháo hoa
- bần phạp
- ban phát