chải | * verb - To brush =chải tóc+to brush one's hair =chải áo+to brush one's coat =chải sâu+to brush off insects (from a tree trunk or leaves) |
chải | - to comb; to brush|= chải áo to brush one's coat|= chải sâu to brush off insects (from a tree trunk or leaves) |
* Từ tham khảo/words other:
- bản phác hoạ
- bản phác thảo
- bàn phấn
- bản phân cấp
- bắn pháo