Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại sốt rét rất nặng
* dtừ|- black-water fever
* Từ tham khảo/words other:
-
xuống sức
-
xương sụn
-
xương sườn
-
xương sườn cụt
-
xương sườn súc vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại sốt rét rất nặng
* Từ tham khảo/words other:
- xuống sức
- xương sụn
- xương sườn
- xương sườn cụt
- xương sườn súc vật