Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà xuất bản
* noun
- publishing house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà xuất bản
- publishing house; publishing firm; publisher|= nhà xuất bản quốc gia state publishing house
* Từ tham khảo/words other:
-
chả có gì
-
chả có ma nào
-
cha con
-
chả cuộn
-
cha đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà xuất bản
* Từ tham khảo/words other:
- chả có gì
- chả có ma nào
- cha con
- chả cuộn
- cha đạo