Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại sốt rét rất nặng
* dtừ|- black-water fever
* Từ tham khảo/words other:
-
khung chì lắp kinh
-
khứng chịu
-
khung cưa
-
khung cửa
-
khung cửa kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại sốt rét rất nặng
* Từ tham khảo/words other:
- khung chì lắp kinh
- khứng chịu
- khung cưa
- khung cửa
- khung cửa kính