Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà xí máy
* dtừ|- lavabo, water-closet
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹo hạnh nhân
-
kẹo hạnh nhân cứng
-
kéo hết sức nhỏ ra
-
kẹo hình cầu to
-
kẹo hình nệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà xí máy
* Từ tham khảo/words other:
- kẹo hạnh nhân
- kẹo hạnh nhân cứng
- kéo hết sức nhỏ ra
- kẹo hình cầu to
- kẹo hình nệm