Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắp làm gì
* thngữ|- to be about to do sth
* Từ tham khảo/words other:
-
thối lại
-
thói làm bộ
-
thói lang thang lêu lổng
-
thói lên mặt ta đây đạo đức
-
thói lên mặt ta đây hay chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắp làm gì
* Từ tham khảo/words other:
- thối lại
- thói làm bộ
- thói lang thang lêu lổng
- thói lên mặt ta đây đạo đức
- thói lên mặt ta đây hay chữ