Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Nhã ý
- thoughtful idea, thoughtfulness, amiability
=Có nhã ý gửi hoa mừng sinh nhật+To be thoughful enough to send (someone) flowers for his brithday
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhã ý
- good intention; thoughtful idea, thoughtfulness, amiability
* Từ tham khảo/words other:
-
chả đâu
-
cha đẻ
-
cha đỡ đầu
-
cha dượng
-
cha ghẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhã ý
* Từ tham khảo/words other:
- chả đâu
- cha đẻ
- cha đỡ đầu
- cha dượng
- cha ghẻ