lãnh thổ | * noun - domain; territory =quyền lãnh thổ+terriorial right |
lãnh thổ | - domain; territory|= sống trên lãnh thổ đức to live in german territory|= bảo vệ lãnh thổ của mình to defend one's territory|- territorial|= quyền lãnh thổ terriorial rights|= sự toàn vẹn lãnh thổ territorial integrity |
* Từ tham khảo/words other:
- cam sành
- cầm sắt
- cắm sừng
- cảm tạ
- cam tâm