cảm tạ | - To express one's gratitude =chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta+we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help |
cảm tạ | - to express one's gratitude, thank|= chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help |
* Từ tham khảo/words other:
- bài viết có tính chất phỉ báng
- bài viết dài dòng
- bài viết mở đầu
- bài viết trên giấy mỏng
- bài vở