bài vở | * noun - Class materials, task =chuẩn bị bài vở lên lớp+to prepare for a class =làm xong bài vở+to be ready for a class - Newspaper matter, copy =gửi bài vở về toà soạn+to send copy to the editorial board |
bài vở | * dtừ|- class materials, task, work; school-work|= chuẩn bị bài vở lên lớp to prepare for a class|= làm xong bài vở to be ready for a class newspaper matter|- copy|= gửi bài vở về toà soạn to send copy to the editorial board|- articles |
* Từ tham khảo/words other:
- án chung thân
- án chung thân khổ sai
- ấn chương
- ấn chương học
- ân cố