Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
án chung thân
- life imprisonment; life-sentence
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ dột
-
cho dù
-
chó dữ
-
chó dữ thì cùm phải to
-
chó đua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
án chung thân
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ dột
- cho dù
- chó dữ
- chó dữ thì cùm phải to
- chó đua