Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang sáng
- xem sáng (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sang sáng
- xem sáng (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
cho một cách hào phóng và rộng rãi
-
cho một giá trị quá cao
-
cho một hình dạng
-
cho một hướng thống nhất
-
cho một nghĩa đặc biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang sáng
* Từ tham khảo/words other:
- cho một cách hào phóng và rộng rãi
- cho một giá trị quá cao
- cho một hình dạng
- cho một hướng thống nhất
- cho một nghĩa đặc biệt