Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
án chung thân khổ sai
- hard labour/penal servitude for life
* Từ tham khảo/words other:
-
lỏn mỏn
-
lộn mửa
-
lợn nái
-
lộn ngược
-
lộn ngược lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
án chung thân khổ sai
* Từ tham khảo/words other:
- lỏn mỏn
- lộn mửa
- lợn nái
- lộn ngược
- lộn ngược lại