đền đáp | - Pay one's debt of gratitude |
đền đáp | - to acknowledge; to repay; to requite; to reciprocate|= chúng ta phải làm gì để đền đáp sự hy sinh quên mình của cha mẹ? what have we to do to requite the self-sacrifice of our parents?|= đền đáp ân nghĩa to repay somebody for his service |
* Từ tham khảo/words other:
- bị nạn
- bị ném lên
- bị nén
- bị nén lại
- bị nén xuống