Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm sắt
- Conjugal harmony
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm sắt
- conjugal harmony|= đem tình cầm sắt đổi ra cầm kỳ (truyện kiều) let's exchange the lute and lyre of marriage for the lute and chess of friendship
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn đường
-
bản dương tráng muối bạc
-
bán đứt
-
bán ế
-
bàn ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm sắt
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đường
- bản dương tráng muối bạc
- bán đứt
- bán ế
- bàn ép