Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán đứt
- to sell without the right of redeeming; to sell definitively
* Từ tham khảo/words other:
-
thương lượng
-
thượng lương
-
thương lượng cửa sau
-
thương lượng hòa bình
-
thương lượng mua bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán đứt
* Từ tham khảo/words other:
- thương lượng
- thượng lương
- thương lượng cửa sau
- thương lượng hòa bình
- thương lượng mua bán