bạn đường | * noun - Fellow traveller - Fellow militant - Concomitant |
bạn đường | * dtừ|- fellow traveller; fellow militant; concomitant|= nói cho cùng, chủ nghĩa cá nhân là bạn đường của chủ nghĩa tư bản all things considered, individualism is a concomitant to capitalism |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn miếng trả miếng
- ẩn mình
- ăn mồi sống
- ăn mòn
- ăn một cách tham lam