Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn miếng trả miếng
- tit for tat; an eye for an eye, a tooth for a tooth; to repay insults in kind; to pay sb in his own coin/in the same coin; to give sb a dose of his own medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
đập vỡ ra từng mảnh
-
dập vùi
-
đập vụn
-
đập vụn ra
-
đập vụn tan thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn miếng trả miếng
* Từ tham khảo/words other:
- đập vỡ ra từng mảnh
- dập vùi
- đập vụn
- đập vụn ra
- đập vụn tan thành