Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam sành
- King orange
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cam sành
* dtừ|- king orange, thick-skinned orange
* Từ tham khảo/words other:
-
bài trừ thánh tượng
-
bài trừ thờ thánh tượng
-
bãi truất
-
bãi trường
-
bài tự tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam sành
* Từ tham khảo/words other:
- bài trừ thánh tượng
- bài trừ thờ thánh tượng
- bãi truất
- bãi trường
- bài tự tả