Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi trường
- Close (shut) a school (at the end of the school-year)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bãi trường
- close (shut) a school (at the end of the school-year); school vacation
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cưới
-
ăn cướp
-
ăn cướp bằng vũ khí
-
ăn cướp biển
-
ăn da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi trường
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cưới
- ăn cướp
- ăn cướp bằng vũ khí
- ăn cướp biển
- ăn da