ăn cướp | * verb - To rob =quan lại ăn cướp của dân+the mandarins robbed the people =cuộc chiến tranh ăn cướp+a predatory war =vừa ăn cướp vừa la làng, vừa đánh trống vừa ăn cướp+Thief crying "Stop thief!" |
ăn cướp | - to rob; to deprive; to spoliate|= quan lại ăn cướp của dân the mandarins robbed the people|= cuộc chiến tranh ăn cướp a predatory war |
* Từ tham khảo/words other:
- ám chỉ cá nhân
- âm chính thanh
- ấm chỗ
- ẩm chồi
- âm chủ