Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cưới
* verb
-to participate in a wedding banquet;to attend a wedding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn cưới
- to attend a wedding|= được mời ăn cưới to be invited to the wedding
* Từ tham khảo/words other:
-
ám chỉ
-
ám chỉ cá nhân
-
âm chính thanh
-
ấm chỗ
-
ẩm chồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cưới
* Từ tham khảo/words other:
- ám chỉ
- ám chỉ cá nhân
- âm chính thanh
- ấm chỗ
- ẩm chồi