Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cướp biển
* nđtừ|- pirate
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa vào kỷ luật
-
dựa vào một cái gì không chắc chắn
-
đưa vào một công thức
-
đưa vào một hạng
-
đưa vào nghiệp đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cướp biển
* Từ tham khảo/words other:
- đưa vào kỷ luật
- dựa vào một cái gì không chắc chắn
- đưa vào một công thức
- đưa vào một hạng
- đưa vào nghiệp đoàn