Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ giáo
- Assitant (to a university professor)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ giáo
- assistant lecturer; tutor
* Từ tham khảo/words other:
-
chia số thiệt hại do tai nạn
-
chĩa súng
-
chia tách
-
chia tài sản
-
chia tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ giáo
* Từ tham khảo/words other:
- chia số thiệt hại do tai nạn
- chĩa súng
- chia tách
- chia tài sản
- chia tay