Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắm sừng
- To cuckold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắm sừng
- to be unfaithful to one's wife/husband; to two-time; to cuckold|= anh ấy bị vợ cắm sừng his wife is unfaithful to him; his wife is cheating on him
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn dân
-
bần dân
-
bản dàn bè
-
bắn đạn nhỏ
-
bắn đạn thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắm sừng
* Từ tham khảo/words other:
- bạn dân
- bần dân
- bản dàn bè
- bắn đạn nhỏ
- bắn đạn thật