Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lánh
* verb
- to avoid; to shun
=lánh nạn+to shun danger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lánh
* đtừ|- to avoid; to shun|= lánh nạn to shun danger
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm sắt
-
cắm sừng
-
cảm tạ
-
cam tâm
-
cam tẩu mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lánh
* Từ tham khảo/words other:
- cầm sắt
- cắm sừng
- cảm tạ
- cam tâm
- cam tẩu mã