Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam tẩu mã
- Noma
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cam tẩu mã
- noma, gum boil, gum ulcers
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi truất
-
bãi trường
-
bài tự tả
-
bài tụng ca
-
bại tướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam tẩu mã
* Từ tham khảo/words other:
- bãi truất
- bãi trường
- bài tự tả
- bài tụng ca
- bại tướng