Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bại tướng
* noun
- Defeated general
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bại tướng
- defeated general
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn dính răng
-
ấn độ
-
ấn độ dương
-
ấn độ giáo
-
ẩn độc tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bại tướng
* Từ tham khảo/words other:
- ăn dính răng
- ấn độ
- ấn độ dương
- ấn độ giáo
- ẩn độc tố